Bảng giá vàng BTMC

Bảng giá vàng BTMC

Thương phẩm
(Brand of gold)
Loại vàng
(types of gold)
Hàm lượng
(content)
Mua vào
(buy)
Bán ra
(sell)
VÀNG MIẾNG VRTL BẢO TÍN
MINH CHÂU
999.9
(24k)
15550 15850
NHẪN TRÒN TRƠN BẢO TÍN
MINH CHÂU
999.9
(24k)
15550 15850
QUÀ MỪNG
BẢN VỊ VÀNG
BẢO TÍN
MINH CHÂU
999.9
(24k)
15550 15850
VÀNG MIẾNG SJC 999.9
(24k)
15720 15920
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG
999.9
999.9
(24k)
15300 15650
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG
99.9
99.9
(24k)
15280 15630
VÀNG NGUYÊN LIỆU 999.9
(24k)
14880 Liên hệ  

Xem giá vàng theo ngày

Biểu đồ giá vàng

Cập nhật lúc 24/12/2025 13:23 ĐVT 1 = 1.000 VNĐ

Bảng giá bạc BTMC

Bảng giá bạc BTMC

Thương hiệu
(Brand of silver)
Tên sản phẩm
(Brand of silver)
Mua vào
(buy)
Bán ra
(sell)
BẠC MIẾNG
BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999
1 LƯỢNG
2693 2776
BẠC MIẾNG
BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999
5 LƯỢNG
13465 13880
BẠC MIẾNG
BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999
0,5 KG (500 GRAM)
35906.577 37013.241
BẠC MIẾNG
BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999
1 KG (1000 GRAM)
71813.154 74026.482
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999
1 LƯỢNG
2693 2776
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999
5 LƯỢNG
13465 13880
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999
1 KG (1000 GRAM)
71813.154 74026.482
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 999
5 LƯỢNG
13455 13870
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999
10 LƯỢNG (375 GRAM)
26910 27740
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999
0.5 KG (500 GRAM)
35457 36537
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999
1 KG (1000 GRAM)
70914 73074

Xem giá bạc theo ngày

Cập nhật lúc 24/12/2025 13:24 ĐVT 1 = 1.000 VNĐ