giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ
Thương phẩm (Brand of gold) |
Loại vàng (types of gold) |
Hàm lượng (content) |
Mua vào (buy) |
Bán ra (sell) |
Trạng thái (status) |
---|---|---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL BẢO TÍN MINH CHÂU |
999.9
(24k) |
8408 | 8583 | ||
NHẪN TRÒN TRƠN BẢO TÍN MINH CHÂU |
999.9
(24k) |
8408 | 8583 | ||
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG BẢO TÍN MINH CHÂU |
999.9
(24k) |
8408 | 8583 | ||
VÀNG MIẾNG SJC |
999.9
(24k) |
8390 | 8640 | ||
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 |
999.9
(24k) |
8370 | 8560 | ||
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 |
99.9
(24k) |
8360 | 8550 | ||
VÀNG NGUYÊN LIỆU |
999.9
(24k) |
8330 | Liên hệ |
Cập nhật lúc 13/12/2024 09:33 Nguồn: www.btmc.vn
Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)
Nhẫn cưới - BST Hạnh Phúc N231116004
8,960,000 đ
Nhẫn cưới - BST Hạnh Phúc N231116003
9,600,000 đ
Lắc đúc hoa vàng 99.9 L230914013
27,030,000 đ
Lắc đúc hoa vàng 99.9 L230914012
21,938,000 đ
HOA TAI H230203081
12,810,000 đ
VÒNG NGỌC CẨM THẠCH V230306029
32,268,000 đ
Nhẫn đính hôn ErosLove MCND 13
15,000,000 đ
Nhẫn đính hôn ErosLove MCND 12
14,500,000 đ
Kiềng tết bi cao cấp K230211050
33,507,000 đ
Lắc bi cao cấp L220630044
32,733,500 đ
NHẪN NỮ KIM CƯƠNG N230228001
143,923,000 đ
LẮC TAY KIM CƯƠNG L221104105
188,534,000 đ
Dây kiềng D220713099
788,238,000 đ
Nhẫn nam N220602026
45,736,000 đ
QUÀ VÀNG TẶNG THƯỞNG 10 CHỈ
85,830,000 đ
QUÀ VÀNG TẶNG THƯỞNG 5 CHỈ
42,915,000 đ