Tra cứu giá bạc

Chon ngày xem giá bạc:

Giá bạc BTMC khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ

Thương hiệu
(Brand of silver)
Tên sản phẩm
(Brand of silver)
Mua vào
(buy)
Bán ra
(sell)

BẠC MIẾNGBẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 9991 LƯỢNG
2528
2606
Xem chi tiết
BẠC MIẾNGBẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 9995 LƯỢNG
12640
13030
Xem chi tiết
BẠC MIẾNGBẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 9990,5 KG (500 GRAM)
33706.583
34746.58
Xem chi tiết
BẠC MIẾNGBẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 9991 KG (1000 GRAM)
67413.165
69493.16
Xem chi tiết
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 9991 LƯỢNG
2528
2606
Xem chi tiết
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 9995 LƯỢNG
12640
13030
Xem chi tiết
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 9991 KG (1000 GRAM)
67413.165
69493.16
Xem chi tiết
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 9995 LƯỢNG
12615
13005
Xem chi tiết
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 99910 LƯỢNG (375 GRAM)
25230
26010
Xem chi tiết
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 9990.5 KG (500 GRAM)
33220
34230
Xem chi tiết
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 9991 KG (1000 GRAM)
66440
68460
Xem chi tiết

Nguồn: https://btmc.vn