Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)

giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ

Thương phẩm (Brand of gold) Loại vàng (types of gold) Hàm lượng (content) Mua vào (buy) Bán ra (sell) Trạng thái (status)
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9
(24k)
5716 5806
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9
(24k)
5716 5806
QUÀ MỪNG
BẢN VỊ VÀNG
999.9
(24k)
5716 5806
VÀNG MIẾNG SJC 999.9
(24k)
6836 6903
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG
999.9
999.9
(24k)
5675 5785
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG
99.9
99.9
(24k)
5665 5775
VÀNG HTBT 999.9
(24k)
5665 Liên hệ  
VÀNG NGUYÊN LIỆU 999.9
(24k)
5635 Liên hệ  

Cập nhật lúc 21/09/2023 17:23 Nguồn: www.btmc.vn