Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)
giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ
Thương phẩm (Brand of gold) | Loại vàng (types of gold) | Hàm lượng (content) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
VÀNG MIẾNG VRTL |
999.9
(24k) |
5469 | 5539 |
![]() |
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9
(24k) |
5469 | 5539 |
![]() |
|
VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN |
999.9
(24k) |
5410 | 5520 |
![]() |
|
![]() |
VÀNG TRANG SỨC |
99.9
(24k) |
5400 | 5510 |
![]() |
![]() |
VÀNG HTBT |
999.9
(24k) |
5400 |
Liên hệ ![]() |
![]() |
![]() |
VÀNG MIẾNG SJC |
999.9
(24k) |
5592 | 5628 |
![]() |
![]() |
VÀNG NGUYÊN LIỆU |
999.9
(24k) |
5350 |
Liên hệ ![]() |
![]() |
Cập nhật lúc 24/01/2021 11:21 Nguồn: www.btmc.vn