Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)
giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ
Thương phẩm (Brand of gold) | Loại vàng (types of gold) | Hàm lượng (content) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
VÀNG MIẾNG VRTL |
999.9
(24k) |
5281 | 5341 |
![]() |
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9
(24k) |
5281 | 5341 |
![]() |
|
VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN |
999.9
(24k) |
5215 | 5325 |
![]() |
|
![]() |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG |
999.9
(24k) |
5281 | 5346 |
![]() |
![]() |
VÀNG TRANG SỨC |
99.9
(24k) |
5205 | 5315 |
![]() |
![]() |
VÀNG HTBT |
999.9
(24k) |
5205 |
Liên hệ ![]() |
![]() |
![]() |
VÀNG MIẾNG SJC |
999.9
(24k) |
5555 | 5588 |
![]() |
![]() |
VÀNG NGUYÊN LIỆU |
999.9
(24k) |
5155 |
Liên hệ ![]() |
![]() |
Cập nhật lúc 22/04/2021 16:34 Nguồn: www.btmc.vn