Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)
giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ
Thương phẩm (Brand of gold) |
Loại vàng (types of gold) |
Hàm lượng (content) |
Mua vào (buy) |
Bán ra (sell) |
Trạng thái (status) |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
VÀNG MIẾNG VRTL |
999.9
(24k) |
7588 | 7708 |
![]() |
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9
(24k) |
7588 | 7708 |
![]() |
|
![]() |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG |
999.9
(24k) |
7588 | 7708 |
![]() |
![]() |
VÀNG MIẾNG SJC |
999.9
(24k) |
7750 | 7950 |
![]() |
![]() |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 |
999.9
(24k) |
7505 | 7695 |
![]() |
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 |
99.9
(24k) |
7495 | 7685 |
![]() |
|
![]() |
VÀNG NGUYÊN LIỆU |
999.9
(24k) |
7445 |
Liên hệ ![]() |
![]() |
Cập nhật lúc 27/07/2024 08:58 Nguồn: www.btmc.vn