Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)

giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ

Thương phẩm (Brand of gold) Loại vàng (types of gold) Hàm lượng (content) Mua vào (buy) Bán ra (sell) Trạng thái (status)
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9
(24k)
5452 5552
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9
(24k)
5452 5552
QUÀ MỪNG
BẢN VỊ VÀNG
999.9
(24k)
5452 5552
VÀNG MIẾNG SJC 999.9
(24k)
6652 6713
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG
999.9
999.9
(24k)
5415 5535
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG
99.9
99.9
(24k)
5405 5525
VÀNG HTBT 999.9
(24k)
5405 Liên hệ  
VÀNG NGUYÊN LIỆU 999.9
(24k)
5375 Liên hệ  

Cập nhật lúc 22/03/2023 17:45 Nguồn: www.btmc.vn