Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)
giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ
Thương phẩm (Brand of gold) | Loại vàng (types of gold) | Hàm lượng (content) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
VÀNG MIẾNG VRTL |
999.9
(24k) |
5324 | 5394 |
![]() |
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9
(24k) |
5324 | 5394 |
![]() |
|
![]() |
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG |
999.9
(24k) |
5324 | 5394 |
![]() |
![]() |
VÀNG MIẾNG SJC |
999.9
(24k) |
6822 | 6879 |
![]() |
![]() |
VÀNG TRANG SỨC 999.9 |
999.9
(24k) |
5270 | 5380 |
![]() |
VÀNG TRANG SỨC 99.9 |
99.9
(24k) |
5260 | 5370 |
![]() |
|
![]() |
VÀNG HTBT |
999.9
(24k) |
5260 |
Liên hệ ![]() |
![]() |
![]() |
VÀNG NGUYÊN LIỆU |
999.9
(24k) |
5210 |
Liên hệ ![]() |
![]() |
Cập nhật lúc 02/07/2022 15:02 Nguồn: www.btmc.vn