Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)

giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ

Thương phẩm
(Brand of gold)
Loại vàng
(types of gold)
Hàm lượng
(content)
Mua vào
(buy)
Bán ra
(sell)
Trạng thái
(status)
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9
(24k)
7533 7703
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9
(24k)
7533 7703
QUÀ MỪNG
BẢN VỊ VÀNG
999.9
(24k)
7533 7703
VÀNG MIẾNG SJC 999.9
(24k)
8180 8360
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG
999.9
999.9
(24k)
7430 7650
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG
99.9
99.9
(24k)
7420 7640
VÀNG NGUYÊN LIỆU 999.9
(24k)
7370 Liên hệ  

Cập nhật lúc 16/04/2024 17:29 Nguồn: www.btmc.vn