Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)
giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ
Thương phẩm (Brand of gold) |
Loại vàng (types of gold) |
Hàm lượng (content) |
Mua vào (buy) |
Bán ra (sell) |
Trạng thái (status) |
---|---|---|---|---|---|
VÀNG MIẾNG VRTL |
999.9
(24k) |
6792 | 6912 | ||
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9
(24k) |
6792 | 6912 | ||
QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG |
999.9
(24k) |
6792 | 6912 | ||
VÀNG MIẾNG SJC |
999.9
(24k) |
7960 | 8140 | ||
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 |
999.9
(24k) |
6730 | 6880 | ||
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 |
99.9
(24k) |
6720 | 6870 | ||
VÀNG NGUYÊN LIỆU |
999.9
(24k) |
6670 | Liên hệ |
Cập nhật lúc 19/03/2024 16:14 Nguồn: www.btmc.vn