Bảng giá vàng BTMC

Bảng giá vàng BTMC

Thương phẩm
(Brand of gold)
Loại vàng
(types of gold)
Hàm lượng
(content)
Mua vào
(buy)
Bán ra
(sell)
VÀNG MIẾNG VRTL BẢO TÍN
MINH CHÂU
999.9
(24k)
15220 15520
NHẪN TRÒN TRƠN BẢO TÍN
MINH CHÂU
999.9
(24k)
15220 15520
QUÀ MỪNG
BẢN VỊ VÀNG
BẢO TÍN
MINH CHÂU
999.9
(24k)
15220 15520
VÀNG MIẾNG SJC - 1194 999.9
(24k)
15440 15640
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG
999.9
999.9
(24k)
14970 15320
TRANG SỨC VÀNG RỒNG THĂNG LONG
99.9
99.9
(24k)
14950 15300
VÀNG NGUYÊN LIỆU 999.9
(24k)
14250 Liên hệ  

Xem giá vàng theo ngày

Biểu đồ giá vàng

Cập nhật lúc 19/12/2025 15:42 Nguồn: www.btmc.vn

Bảng giá bạc BTMC

Bảng giá bạc BTMC

Thương hiệu
(Brand of silver)
Tên sản phẩm
(Brand of silver)
Mua vào
(buy)
Bán ra
(sell)
BẠC MIẾNG
BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999
1 LƯỢNG
2486 2563
BẠC MIẾNG
BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999
5 LƯỢNG
12430 12815
BẠC MIẾNG
BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999
0,5 KG (500 GRAM)
33146.584 34173.248
BẠC MIẾNG
BẠC RỒNG THĂNG LONG Ag 999
1 KG (1000 GRAM)
66293.168 68346.496
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999
1 LƯỢNG
2486 2563
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999
5 LƯỢNG
12430 12815
BẠC MIẾNG PHÚ QUÝ Ag 999
1 KG (1000 GRAM)
66293.168 68346.496
BẠC BẮC SƯ TỬ ANCARAT 999
5 LƯỢNG
12415 12800
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999
10 LƯỢNG (375 GRAM)
24830 25600
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999
0.5 KG (500 GRAM)
32688 33683
BẠC THỎI 2025 ANCARAT 999
1 KG (1000 GRAM)
65376 67366

Xem giá bạc theo ngày

Cập nhật lúc 19/12/2025 17:42 Nguồn: www.btmc.vn