Biểu đồ giá vàng trong nước (Hà Nội) và thế giới (Hanoi’s Gold Price)

giá vàng khu vực Hà nội (Hanoi’s Gold Price) ĐVT 1 = 1.000 vnđ

Thương phẩm
(Brand of gold)
Loại vàng
(types of gold)
Hàm lượng
(content)
Mua vào
(buy)
Bán ra
(sell)
Trạng thái
(status)
VÀNG MIẾNG VRTL 999.9
(24k)
7448 7608
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9
(24k)
7448 7608
QUÀ MỪNG
BẢN VỊ VÀNG
999.9
(24k)
7448 7608
VÀNG MIẾNG SJC 999.9
(24k)
8310 8500
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG
999.9
999.9
(24k)
7380 7580
TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG
99.9
99.9
(24k)
7370 7570
VÀNG NGUYÊN LIỆU 999.9
(24k)
7320 Liên hệ  

Cập nhật lúc 26/04/2024 14:23 Nguồn: www.btmc.vn